VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
桀敖不馴 (jié ào bù xún) : kiệt ngao bất tuần
桀桀 (jié jié) : kiệt kiệt
桀溺 (jié nì) : kiệt nịch
桀犬吠堯 (jié quǎn fèi yáo) : chó Kiệt sủa vua Nghiêu
桀犬吠尧 (jié quǎn fèi yáo) : chó Kiệt sủa vua Nghiêu
桀猾 (jié huá) : kiệt hoạt
桀紂 (jié zhòu) : Kiệt, Trụ; bạo chúa
桀纣 (jié zhòu) : Kiệt, Trụ; bạo chúa
桀逆放恣 (jié nì fàng zì) : kiệt nghịch phóng tứ
桀驁 (jiéào) : kiệt ngao
桀驁不恭 (jié ào bù gōng) : kiệt ngao bất cung
桀驁不遜 (jié ào bù xùn) : kiệt ngao bất tốn
桀驁不馴 (jié áo bù xún) : kiệt ngao bất tuần
桀驁難馴 (jié ào nán xún) : kiệt ngao nan tuần
桀骜 (jiéào) : cương quyết; bướng bỉnh
桀黠 (jié xiá) : kiệt hiệt
--- | ---