VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
栽人 (zāi rén) : tài nhân
栽培 (zāi péi) : tài bồi
栽培植物 (zāi péi zhí wù) : tài bồi thực vật
栽子 (zāi zi) : tài tử
栽排 (zāi pái) : tài bài
栽植 (zāi zhí) : tài thực
栽种 (zāi zhòng) : trồng; trồng trọt
栽秧 (zāi yāng) : tài ương
栽種 (zāi zhòng) : tài chủng
栽絨 (zāi róng) : nhung đứng tuyết; nhung xén sợi
栽绒 (zāi róng) : nhung đứng tuyết; nhung xén sợi
栽觔斗 (zāi jīn dǒu) : tài cân đẩu
栽贓 (zāi zāng) : tài tang
栽赃 (zāi zāng) : vu oan; đổ tội; vu cáo
栽跟头 (zāi gēn tuo) : té ngã; té nhào
栽跟頭 (zāi gēn tuo) : té ngã; té nhào
--- | ---