VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
格穆加县 (gé mù jiā xiàn) : Cư M’gar
格範 (gé fàn) : cách phạm
格義 (gé yì) : cách nghĩa
格老子的 (gé lǎo zi de) : cách lão tử đích
格致 (gé zhì) : truy nguyên; nghiên cứu đến cùng để biết nguồn gốc
格致誠正修齊 (gé zhì chéng zhèng xiū qí) : cách trí thành chánh tu tề
格言 (gé yán) : cách ngôn; châm ngôn; ngạn ngữ; tục ngữ
格詩 (gé shī) : cách thi
格調 (gé diào) : cách điều
格调 (gé diào) : cách điệu; phong cách
格贺族 (gé hè zú) : Cơ-ho
格里历 (gé lǐ lì) : lịch Gơ-ri
格里曆 (gé lǐ lì) : cách lí lịch
格里歷 (gé lǐ lì) : lịch Gơ-ri
格開 (gé kāi) : cách khai
格陵兰 (gé líng lán) : Greenland
格陵蘭 (gé líng lán) : Greenland
格高意遠 (gé gāo yì yuǎn) : cách cao ý viễn
格鬥 (gé dòu) : cách đấu
格魯吉亞 (gé lǔ jiì yà) : Gioóc-giơ; Georgia
格魯派 (gé lǔ pài) : cách lỗ phái
格鲁吉亚 (gé lǔ jí yà) : Georgia
上一頁
| ---