VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
根系 (gēn xì) : bộ rễ; hệ rễ
根絆 (gēn bàn) : căn bán
根絕 (gēn jué) : căn tuyệt
根緣 (gēn yuán) : căn duyên
根绝 (gēn jué) : tiêu diệt triệt để; diệt tận gốc; trừ tận gốc; trừ
根脚 (gēn jiao) : nền móng; móng; nền
根腳 (gēn jiǎo) : căn cước
根芽 (gēn yá) : mầm rễ
根苗 (gēn miáo) : rễ và mầm
根茎 (gēn jīng) : thân rễ; củ
根莖 (gēn jīng) : căn hành
根菜類 (gēn cài lèi) : căn thái loại
根蒂 (gēn dì) : gốc rễ
根蔓 (gēn màn) : gốc rễ; nguyên nhân; nguyên do; căn nguyên; nguồn
根蘗繁殖 (gēn bò fán zhí) : căn bách phồn thực
根號 (gēn hào) : căn hào
根詞 (gēn cí) : căn từ
根部 (gēn bù) : hệ rễ
根除 (gēn chú) : trừ tận gốc; diệt tận gốc; làm tiệt nọc; diệt sạch
根雕 (gēn diāo) : chạm khắc gỗ
根頭 (gēn tou) : căn đầu
上一頁
| ---