VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
样品 (yàng pǐn) : hàng mẫu
样品室 (yàng pǐn shì) : phòng khai triển
样品开发 (yàng pǐn kāi fā) : khai phát hàng mẫu
样品鞋 (yàng pǐn xié) : giày mẫu
样品鞋进度表 (yàng pǐn xié jìn dù biǎo) : bảng tiến độ giày mẫu
样子 (yàng zi) : hình dạng; kiểu dáng
样式 (yàng shì) : hình thức; kiểu dáng
样张 (yàng zhāng) : trang in mẫu
样本 (yàng běn) : hàng mẫu
样板 (yàng bǎn) : bản mẫu; tấm mẫu
--- | ---