VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
株塊 (zhū kuài) : chu khối
株守 (zhū shǒu) : ôm khư khư; cố giữ
株式會社 (zhū shì huì shè) : chu thức hội xã
株戮 (zhū lù) : chu lục
株拘 (zhū jū) : châu cù
株林 (zhū lín) : chu lâm
株距 (zhū jù) : khoảng cách giữa các cây với nhau; khoảng cách
株连 (zhū lián) : liên luỵ; dây dưa; dính dáng; dính líu
株送徒 (zhū sòng tú) : chu tống đồ
株連 (zhū lián) : chu liên
--- | ---