VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
校讎 (jiào chóu) : đối chiếu; khảo đính; hiệu đính; sửa chữa
校订 (jiào dìng) : hiệu đính; xem lại; duyệt lại
校训 (xiào xùn) : khẩu hiệu của trường; những lời giáo huấn của nhà
校醫 (xiào yī) : giáo y
校長 (xiào zhǎng) : hiệu trưởng
校长 (xiào zhǎng) : hiệu trưởng
校閱 (jiào yuè) : xét duyệt; duyệt lại
校阅 (jiào yuè) : xét duyệt; duyệt lại
校隊 (xiào duì) : giáo đội
校際 (xiào jì) : giáo tế
校雠 (jiào chóu) : đối chiếu; khảo đính; hiệu đính; sửa chữa
校風 (xiào fēng) : phong cách trường học
校风 (xiào fēng) : phong cách trường học
校饬 (jiào chì) : kiểm tra đối chiếu
校验 (jiào yàn) : kiểm tra; kiểm nghiệm
校點 (jiào diǎn) : hiệu đính và chấm câu; sửa và thêm dấu
上一頁
| ---