VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
柴寮 (chái liáo) : sài liêu
柴市 (chái shì) : sài thị
柴房 (chái fáng) : vựa củi
柴扉 (chái fēi) : cửa sài
柴望 (chái wàng) : sài vọng
柴木 (chái mù) : sài mộc
柴桑 (chái sāng) : sài tang
柴棘 (chái jí) : sài cức
柴榮 (chái róng) : sài vinh
柴毀 (chái huǐ) : sài hủy
柴毀滅性 (chái huǐ miè xìng) : sài hủy diệt tính
柴水 (chái shuǐ) : sài thủy
柴油 (chái yóu) : dầu ma-dút
柴油机 (chái yóu jī) : động cơ dầu ma dút; động cơ đi-ê-den
柴油机车 (chái yóu jī chē) : Đầu máy diesel
柴油機 (chái yóu jī) : sài du cơ
柴油罐 (chái yóu guàn) : Bồn dầu diezen, bể dầu diezen
柴火 (chái huo) : củi lửa; rơm củi
柴瘠 (chái jí) : sài tích
柴禾 (chái hé) : sài hòa
柴窯 (chái yáo) : sài diêu
柴米 (chái mǐ) : củi gạo
柴米油鹽 (chái mǐ yóu yán) : sài mễ du diêm
柴米油鹽醬醋茶 (chái mǐ yóu yán jiàng cù chá) : sài mễ du diêm tương thố trà
柴胡 (chái hú) : sài hồ
--- |
下一頁