VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
柜上 (guì shang) : cửa hàng; quầy
柜内灯 (guì nèi dēng) : Đèn tủ lạnh
柜台 (guì tái) : quầy hàng; tủ bày hàng
柜台格栅 (guì tái gé zhà) : Rào chắn quầy
柜子 (guì zi) : tủ; cái tủ
柜房 (guì fáng) : phòng kế toán; kế toán cửa hàng
柜柳 (jǔ liǔ) : cây phong nguyên bảo
柜桌 (guì zhuō) : bàn quầy
柜橱 (guì chú) : chạn thức ăn; tủ ăn; gác-măng-giê
柜櫥 (guì chú) : chạn thức ăn; tủ ăn; gác-măng-giê
柜臺 (guì tái) : quầy hàng; tủ bày hàng
--- | ---