VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
柔光鏡 (róu guāng jìng) : nhu quang kính
柔克 (róu kè) : nhu khắc
柔和 (róu hé) : nhu hòa
柔嘉 (róu jiā) : nhu gia
柔媚 (róu méi) : nhu mị
柔嫩 (róunèn) : nhu nộn
柔弱 (róu ruò) : nhu nhược
柔心弱骨 (róu xīn ruò gǔ) : nhu tâm nhược cốt
柔性 (róu xìng) : nhu tính; tính dẻo; tính dễ uốn; tính không cứng
柔性勸導 (róu xìng quàn dǎo) : nhu tính khuyến đạo
柔性憲法 (róu xìng xiàn fǎ) : nhu tính hiến pháp
柔情 (róu qíng) : thuỳ mị; tình cảm dịu dàng
柔情密意 (róu qíng mì yì) : nhu tình mật ý
柔情綽態 (róu qíng chuò tài) : nhu tình xước thái
柔情萬千 (róu qíng wàn qiān) : nhu tình vạn thiên
柔懦 (róu nuò) : nhu nọa
柔懦寡斷 (róu nuò guǎ duàn) : nhu nọa quả đoạn
柔握 (róu wò) : nhu ác
柔日 (róu rì) : nhu nhật
柔枝嫩葉 (róu zhī nèn yè) : nhu chi nộn diệp
柔柯 (róu kē) : nhu kha
柔條 (róu tiáo) : nhu điều
柔毫 (róu háo) : nhu hào
柔然 (róu rán) : nhu nhiên
柔美 (róu měi) : nhu mĩ
--- |
下一頁