VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
染人 (rǎn rén) : nhiễm nhân
染发 (rǎn fà) : Nhuộm tóc
染发剂 (rǎn fǎ jì) : Thuốc nhuộm tóc
染坊 (rǎn fang) : phường nhuộm; hiệu nhuộm; xưởng nhuộm
染干 (rǎn gān) : nhiễm can
染指 (rǎn zhǐ) : tranh giành quyền lợi; dây máu ăn phần; chấm mút;
染指垂涎 (rǎn zhǐ chuí xián) : nhiễm chỉ thùy tiên
染指於鼎 (rǎn zhǐ yú dǐng) : nhiễm chỉ ư đỉnh
染料 (rǎn liào) : thuốc nhuộm
染料工业 (rǎn liào gōng yè) : Công nghiệp nhuộm
染毒 (rǎn dú) : nhiễm độc
染汙 (rǎn wū) : nhiễm ô
染渲 (rǎn xuàn) : nhiễm Tuyển
染畫 (rǎn huà) : nhiễm họa
染病 (rǎn bìng) : nhiễm bệnh; mắc bệnh
染絲之變 (rǎn sī zhī biàn) : nhiễm ti chi biến
染缸 (rǎngāng) : chảo nhuộm; thùng nhuộm
染習 (rǎn xí) : nhiễm tập
染翰 (rǎn hàn) : nhiễm hàn
染翰操紙 (rǎn hàn cāo zhǐ) : nhiễm hàn thao chỉ
染翰操觚 (rǎn hàn cāo gū) : nhiễm hàn thao cô
染色 (rǎn sē) : nhuộm màu; tô màu
染色体 (rǎn sè tǐ) : nhiễm sắc thể
染色體 (rǎn sè tǐ) : nhiễm sắc thể
染边 (rǎn biān) : nhuộm biên
--- |
下一頁