VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枪乌贼 (qiāng wū zéi) : cá mực ống; mực ống
枪伤 (qiāng shāng) : Vết thương do súng đạn
枪决 (qiāng jué) : xử bắn; hành quyết
枪刺 (qiāng cì) : lưỡi lê
枪子儿 (qiāng zǐ r) : đạn; đạn dược
枪弹 (qiāng dàn) : đạn
枪手 (qiāng shǒu) : lính cầm giáo; lính cầm thương
枪托 (qiāng tuō) : báng súng
枪支 (qiāng zhī) : súng ống
枪替 (qiāng tì) : làm bài thay; làm bài hộ
枪杀 (qiāng shā) : bắn chết; bắn giết
枪杆 (qiāng gǎn) : báng súng
枪林弹雨 (qiāng lín dàn yǔ) : mưa bom bão đạn; rừng súng mưa đạn; rừng gươm mưa
枪械 (qiāng xiè) : súng ống; súng
枪毙 (qiāng bì) : bắn chết; xử bắn
枪法 (qiāng fǎ) : thuật bắn súng; kỹ thuật bắn
枪眼 (qiāng yǎn) : lỗ châu mai
--- | ---