VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
果子酒 (guǒ zi jiǔ) : rượu trái cây; rượu vang
果子酱 (guǒ zi jiàng) : tương hoa quả; mứt hoa quả loãng
果子醬 (guǒ zi jiàng) : tương hoa quả; mứt hoa quả loãng
果子鋪 (guǒ zi pù) : quả tử phô
果子露 (guǒ zi lù) : nước hoa quả; nước trái cây; nước ép trái cây
果实 (guǒ shí) : trái cây; quả
果寡糖 (guǒ guǎ táng) : quả quả đường
果實 (guǒ shí) : quả thật
果岭费 (guǒ lǐng fèi) : Phí sân golf, phí sân bãi
果嶺 (guǒ lǐng) : quả lĩnh
果干 (guǒ gān) : Trái cây sấy khô
果干儿 (guǒ gān r) : quả khô
果干兒 (guǒ gān r) : quả khô
果报 (guǒ bào) : quả báo; trừng phạt; báo thù
果播 (guǒ bō) : phân tán bằng quả; phát tán bằng quả
果擲行車 (guǒ zhí xíng chē) : quả trịch hành xa
果敢 (guǒ gǎn) : quả cảm
果料儿 (guǒ liào r) : hoa quả thái nhỏ rắc lên bánh
果料兒 (guǒ liào r) : hoa quả thái nhỏ rắc lên bánh
果断 (guǒ duàn) : quả đoán; quả quyết; quyết đoán
果斷 (guǒ duàn) : quả đoạn
果木 (guǒ mù) : cây ăn quả; cây ăn trái
果枝 (guǒ zhī) : cành có quả; cành có trái
果树 (guǒ shù) : cây ăn quả; cây ăn trái
果核 (guǒ hé) : quả hạch
上一頁
|
下一頁