VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
林濤 (lín tāo) : lâm đào
林無靜樹 (lín wú jìng shù) : lâm vô tĩnh thụ
林爽文 (lín shuǎng wén) : lâm sảng văn
林牛 (lín niú) : Bò xám
林獻堂 (lín xiàn táng) : lâm hiến đường
林班 (lín bān) : lâm ban
林琅 (lín láng) : lâm lang
林琴南 (lín qín nán) : lâm cầm nam
林產 (lín chǎn) : lâm sản
林白 (lín bái) : lâm bạch
林相 (lín xiàng) : lâm tương
林立 (lín lì) : lâm lập
林籟 (lín lài) : lâm lại
林紓 (lín shū) : lâm thư
林網 (lín wǎng) : cây rừng đan xen
林网 (lín wǎng) : cây rừng đan xen
林羅山 (lín luó shān) : lâm la san
林肯 (lín kěn) : Lincoln
林肯紀念堂 (lín kěn jì niàn táng) : lâm khẳng kỉ niệm đường
林苑 (lín yuàn) : lâm uyển
林荫道 (lín yīn dào) : Đại lộ
林莽 (lín mǎng) : lâm mãng
林蔭 (lín yìn) : lâm ấm
林蔭大道 (lín yìn dà dào) : lâm ấm đại đạo
林蔭蔽天 (lín yìn bì tiān) : lâm ấm tế thiên
上一頁
|
下一頁