VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
枉道事人 (wǎng dào shì rén) : uổng đạo sự nhân
枉顧 (wǎng gù) : uổng cố
枉駕 (wǎng jià) : quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm
枉驾 (wǎng jià) : quang lâm; vinh hạnh được ngài đến thăm
上一頁
| ---