VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
极期 (jí qī) : giai đoạn gay gắt nhất của bệnh; giai đoạn nguy kị
极权主义 (jí quán zhǔ yì) : chủ nghĩa cực quyền
极板 (jí bǎn) : tấm cực điện
极点 (jí diǎn) : cực điểm; hết sức; vô cùng
极目 (jí mù) : hết tầm mắt
极端 (jí duān) : cực đoan; tột cùng
极致 (jí zhì) : trình độ cao nhất; trình độ cực cao
极量 (jí liàng) : liều cao nhất; tối đa; tột độ
极锋 (jí fēng) : ranh giới giữa vùng không khí lạnh và vùng không k
极限 (jí xiàn) : cao nhất; cực độ; cực hạn; giới hạn; ranh giới
上一頁
| ---