VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
松丘 (sōng qiū) : tùng khâu
松仁 (sōng rén) : nhân hạt thông
松动 (sōng dong) : rộng; rộng rãi
松劲 (sōng jìn) : xả hơi
松勁 (sōng jìn) : xả hơi
松動 (sōng dong) : rộng; rộng rãi
松口 (sōng kǒu) : nhả ra; nhè ra
松喬 (sōng qiáo) : tùng kiều
松喬之壽 (sōng qiáo zhī shòu) : tùng kiều chi thọ
松塔儿 (sōng tǎ r) : quả thông; trái thông
松塔兒 (sōng tǎ r) : quả thông; trái thông
松墙子 (sōng qiáng zi) : bức tường thông
松墻子 (sōng qiáng zi) : bức tường thông
松子 (sōng zǐ) : tùng tử
松尾芭蕉 (sōng wěi bā jiāo) : tùng vĩ ba tiêu
松山 (sōng shān) : tùng san
松弛 (sōng chí) : tùng thỉ
松快 (sōng kuai) : khoan khoái; nhẹ nhõm; thoải mái
松懈 (sōng xiè) : buông lơi; buông lỏng
松手 (sōng shǒu) : tùng thủ
松散 (sōng sǎn) : tùng tán
松明 (sōng míng) : đuốc cành thông
松木 (sōng mù) : tùng mộc
松材線蟲 (sōng cái xiàn chóng) : tùng tài tuyến trùng
松林 (sōng lín) : tùng lâm
--- |
下一頁