VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杭子 (háng zi) : hàng tử
杭州 (háng zhōu) : Hàng châu
杭州市 (háng zhōu shì) : hàng châu thị
杭州灘簧 (háng zhōu tān huáng) : hàng châu than hoàng
杭州灣 (háng zhōu wān) : hàng châu loan
杭州評詞 (háng zhōu píng cí) : hàng châu bình từ
杭州評話 (háng zhōu píng huà) : hàng châu bình thoại
杭愛山 (háng ài shān) : hàng ái san
杭紡 (háng fǎng) : tơ lụa Hàng Châu; lụa Hàng Châu
杭纺 (háng fǎng) : tơ lụa Hàng Châu; lụa Hàng Châu
杭育 (háng yō) : dô ta; hò dô ta; hày dô
杭菊 (háng jú) : hàng cúc
--- | ---