VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杞人之憂 (qǐ rén zhī yōu) : kỉ nhân chi ưu
杞人忧天 (qǐ rén yōu tiān) : buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập
杞人憂天 (qǐ rén yōu tiān) : buồn lo vô cớ; lo bò trắng răng; khéo lo trời sập
杞國之憂 (qǐ guó zhī yōu) : kỉ quốc chi ưu
杞國憂天 (qǐ guó yōu tiān) : kỉ quốc ưu thiên
杞天 (qǐ tiān) : kỉ thiên
杞宋無徵 (qǐ sòng wú zhēng) : kỉ tống vô trưng
杞憂 (qǐ yōu) : kỉ ưu
杞柳 (qǐ liǔ) : cây khởi liễu
杞梁 (qǐ liáng) : kỉ lương
杞梓 (qǐ zǐ) : kỉ tử
--- | ---