VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
机械 (jī xiè) : máy móc; cơ giới
机械保养机记录本 (jī xiè bǎo yǎng jī jì lù běn) : sổ bảo dưỡng máy
机械化 (jī xiè huà) : cơ giới hoá; cơ giới
机械化步兵 (jī xiè huà bù bīng) : Bộ binh cơ giới
机械化部队 (jī xiè huà bù duì) : Bộ đội cơ giới
机械工业 (jī xiè gōng yè) : Công nghiệp cơ khí
机械师 (jī xiè shī) : Kỹ sư máy
机械手 (jī xiè shǒu) : người máy; rô-bô
机械能 (jī xiènéng) : năng lượng cơ giới
机械论 (jī xiè lún) : chủ nghĩa duy vật máy móc; cơ giới luận
机械运动 (jī xiè yùn dòng) : chuyển động cơ giới; chuyển động máy móc
机油 (jī yóu) : Dầu máy
机灌 (jī guàn) : tưới bằng máy
机灵 (jī ling) : thông minh; lanh lợi; cơ trí
机灵鬼 (jī líng guǐ) : đứa bé lanh lợi; đứa bé thông minh
机理 (jī lǐ) : cơ chế
机电 (jī diàn) : cơ điện
机票 (jī piào) : Vé máy bay
机米 (jī mǐ) : gạo xay; gạo chà
机组 (jī zǔ) : tổ máy; bộ máy
机组成员 (jī zǔ chéng yuán) : Thành viên tổ lái
机缘 (jī yuán) : cơ duyên; cơ hội và duyên phận
机群 (jī qún) : tốp máy bay; đoàn máy bay
机翼 (jī yì) : cánh
机翼翼撑 (jī yì yì chēng) : Thanh chống cánh máy bay
上一頁
|
下一頁