VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
末藥 (mò yào) : cây mạt dược
末議 (mò yì) : mạt nghị
末路 (mò lù) : mạt lộ
末路之難 (mò lù zhī nán) : mạt lộ chi nan
末路窮途 (mò lù qióng tú) : mạt lộ cùng đồ
末躬 (mò gōng) : mạt cung
末車 (mò chē) : chuyến xe cuối cùng
末车 (mò chē) : chuyến xe cuối cùng
末造 (mò zào) : mạt tạo
末那識 (mò nà shì) : mạt na thức
上一頁
| ---