VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朔山县 (shuò shān xiàn) : Sóc Sơn
朔庄 (shuò zhuāng) : Sóc Trăng; tỉnh Sóc Trăng
朔庄市 (shuò zhuāng shì) : thành phố Sóc Trăng
朔庄省 ( Xù Zhēn shěng) : Sóc Trăng
朔政 (shuò zhèng) : sóc chánh
朔方 (shuò fāng) : sóc phương
朔日 (shuò rì) : mồng một; ngày mồng một
朔月 (shuò yuè) : trăng non; trăng mồng một; trăng lưỡi trai
朔望 (shuò wàng) : mồng một và ngày rằm
朔望月 (shuò wàng yuè) : tháng âm lịch; tháng tính theo trăng
朔氣 (shuò qì) : sóc khí
朔漠 (shuò mò) : sóc mạc
朔莊 (shuò zhuāng) : Sóc Trăng; tỉnh Sóc Trăng
朔雪 (shuò xuě) : sóc tuyết
朔雲 (shuò yún) : sóc vân
朔風 (shuò fēng) : sóc phong
朔黨 (shuò dǎng) : sóc đảng
--- | ---