VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
有儘有讓 (yǒu jǐn yǒu ràng) : hữu tẫn hữu nhượng
有償契約 (yǒu cháng qì yuē) : hữu thường khế ước
有償行為 (yǒu cháng xíng wéi) : hữu thường hành vi
有光纸 (yǒu guāng zhǐ) : giấy láng một mặt
有兒靠兒, 無兒靠婿 (yǒu ér kào ér, wú ér kào xù) : hữu nhi kháo nhi, vô nhi kháo tế
有兩下子 (yǒu liǎng xià zǐ) : hữu lưỡng hạ tử
有关 (yǒu guān) : hữu quan; có quan hệ; có liên quan
有分 (yǒu fèn) : có phần
有分寸 (yǒu fēn cūn) : có chừng mực; có hạn độ
有利 (yǒu lì) : có lợi; có ích
有力 (yǒu lì) : mạnh mẽ; hùng hồn; đanh thép; sức sống; nghị lực
有功 (yǒu gōng) : có công
有功功率 (yǒu gōng gōng lǜ) : Công suất tác dụng
有劲 (yǒu jìn) : có sức lực; có sức khoẻ
有劳 (yǒu láo) : nhờ; phiền
有口无心 (yǒu kǒu wú xīn) : bộc tuệch; miệng bô bô, bụng vô tâm; chỉ ác khẩu c
有口皆碑 (yǒu kǒu jiē bēi) : tiếng lành đồn xa; ai cũng ca ngợi
有口难分 (yǒu kǒunán fēn) : há miệng mắc quai; khó ăn khó nói; khó lòng giải b
有司 (yǒu sī) : quan lại
有名 (yǒu míng) : có tiếng; nổi tiếng
有名无实 (yǒu míng wú shí) : có tiếng không có miếng; hữu danh vô thực
有喜 (yǒu xǐ) : có thai; mang thai; có chửa; có tin mừng
有因 (yǒu yīn) : hữu nhân
有國難投 (yǒu guó nán tóu) : hữu quốc nan đầu
有增無損 (yǒu zēng wú sǔn) : hữu tăng vô tổn
上一頁
|
下一頁