VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曾几何时 (céng jǐ hé shí) : chẳng bao lâu sau; chưa bao lâu; chẳng lâu sau
曾國荃 (zēng guó quán) : tằng quốc thuyên
曾子 (zēng zǐ) : tằng tử
曾子殺彘 (zēng zǐ shā zhì) : tằng tử sát trệ
曾孙 (zēng sūn) : chắt; chắt trai; cháu cố trai
曾孙女 (zēng sūn nǚ) : cháu cố gái; chắt gái
曾孙子 (zēng sūn zi) : Chắt
曾孫 (zēng sūn) : chắt; chắt trai; cháu cố trai
曾孫女 (zēng sūn nǚ) : cháu cố gái; chắt gái
曾幾何時 (céng jǐ hé shí) : tằng ki hà thì
曾文正 (zēng wén zhèng) : tằng văn chánh
曾文水庫 (zēng wén shuǐ kù) : tằng văn thủy khố
曾文溪 (zēng wén xī) : tằng văn khê
曾樸 (zēng pú) : tằng phác
曾母投杼 (zēng mǔ tóu zhù) : tằng mẫu đầu trữ
曾母暗沙 (zēng mǔ àn shā) : tằng mẫu ám sa
曾皙 (zēng xī) : tằng tích
曾益 (zēng yì) : tằng ích
曾祖 (zēng zǔ) : ông cố; cụ cố; cụ ông
曾祖母 (zēng zǔ mǔ) : bà cố; cụ bà
曾祖父 (zēng zǔ fù) : tằng tổ phụ
曾紀澤 (zēng jì zé) : tằng kỉ trạch
曾經 (céng jīng) : đã từng
曾經滄海 (céng jīng cāng hǎi) : tằng kinh thương hải
曾經滄海難為水 (céng jīng cāng hǎi nán wéi shuǐ) : tằng kinh thương hải nan vi thủy
--- |
下一頁