VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
曠蕩 (kuàng dàng) : khoáng đãng
曠課 (kuàng kè) : trốn học; vắng mặt không lý do
曠費 (kuàng fèi) : khoáng phí
曠達 (kuàng dá) : khoáng đạt; tư tưởng rộng rãi; rộng lượng; hào hiệ
曠遠 (kuàng yuǎn) : khoáng viễn
曠邈無家 (kuàng miǎo wú jiā) : khoáng mạc vô gia
曠野 (kuàng yě) : cánh đồng bát ngát; đồng cỏ bao la; vùng hoang vu;
上一頁
| ---