VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暗室不欺 (àn shì bù qī) : ám thất bất khi
暗室可欺 (àn shì kě qī) : ám thất khả khi
暗室欺心 (àn shì qī xīn) : lén lút làm chuyện xấu
暗室私心 (àn shì sī xīn) : ám thất tư tâm
暗室虧心 (àn shì kuī xīn) : ám thất khuy tâm
暗室逢燈 (àn shì féng dēng) : ám thất phùng đăng
暗害 (àn hài) : đâm sau lưng; vu khống; nói xấu
暗寫 (àn xiě) : ám tả
暗射 (àn shè) : ngầm chỉ; ám chỉ; nói bóng gió; nói cạnh khoé
暗射地图 (àn shè dì tú) : bản đồ câm
暗射地圖 (àn shè dì tú) : bản đồ câm
暗度 (àn dù) : ám độ
暗度陈仓 (àn dù chén cāng) : hoạt động bí mật; hoạt động ngầm
暗度陳倉 (àn dù chén cāng) : hoạt động bí mật; hoạt động ngầm
暗弱 (àn ruò ) : ám nhược
暗影 (àn yǐng) : bóng đen; bóng tối; bóng; bóng râm; bóng mát
暗忖 (àn cǔn) : ám thốn
暗恋 (àn liàn) : Yêu thầm; crush
暗恨 (àn hèn ) : ám hận
暗想 (àn xiǎng) : nghĩ thầm; thầm tính
暗房 (àn fáng) : ám phòng
暗探 (àn tàn) : mật thám; chỉ điểm; trinh thám; thám tử
暗无天日 (àn wú tiān rì) : mịt mù tăm tối; tối tăm ngột ngạt; đen tối; hắc ám
暗星云 (àn xīng yún) : ám tinh vân
暗昧 (àn mèi) : ám muội; mờ ám
上一頁
|
下一頁