VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暖洋洋 (nuǎn yáng yáng) : Ấm áp
暖流 (nuǎn liú) : noãn lưu
暖溶溶 (nuǎn róng róng) : noãn dong dong
暖炉 (nuǎn lú) : Lò sưởi
暖炕 (nuǎn kàng) : noãn kháng
暖烘烘 (nuǎn hōng hōng) : ấm áp dễ chịu
暖爐 (nuǎn lú) : noãn lô
暖瓶 (nuǎn píng) : phích nước nóng
暖痛 (nuǎn tòng) : noãn thống
暖盪撩鍋 (nuǎn dàng liáo guō) : noãn đãng liêu oa
暖簾 (nuǎn lián) : rèm cửa độn bông; rèm bông che cửa mùa đông
暖色 (nuǎn sè) : sắc màu ấm; màu ấm
暖色調 (nuǎn sè diào) : noãn sắc điều
暖袖 (nuǎn xiù) : tay áo giữ nhiệt
暖身 (nuǎn shēn) : noãn thân
暖身運動 (nuǎn shēn yùn dòng) : noãn thân vận động
暖轎 (nuǎn jiào) : noãn kiệu
暖鍋 (nuǎn guō) : noãn oa
暖锅 (nuǎn guō) : Nồi lẩu
暖閣 (nuǎngé) : buồng lò sưởi
暖阁 (nuǎngé) : buồng lò sưởi
暖雲兜 (nuǎn yún dōu) : noãn vân đâu
上一頁
| ---