VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暑伏 (shǔ fú) : thử phục
暑來寒往 (shǔ lái hán wǎng) : thử lai hàn vãng
暑修班 (shǔ xiū bān) : thử tu ban
暑假 (shǔ jià) : nghỉ hè
暑天 (shǔ tiān) : ngày nóng
暑往寒來 (shǔ wǎng hán lái) : thử vãng hàn lai
暑月 (shǔ yuè) : thử nguyệt
暑期 (shǔ qī) : thử kì
暑期學校 (shǔ qí xué xiào) : thử kì học giáo
暑歲 (shǔ suì) : thử tuế
暑气 (shǔ qì) : thời tiết nóng
暑氣 (shǔ qì) : thời tiết nóng
暑热 (shǔ rè) : nắng nóng
暑熱 (shǔ rè) : nắng nóng
暑雨 (shǔ yǔ) : thử vũ
--- | ---