VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
暇日 (xià rì) : hạ nhật
暇景 (xià yǐng) : hạ cảnh
暇豫 (xià yù) : hạ dự
暇逸 (xià yì) : hạ dật
暇食 (xià shí) : hạ thực
--- | ---