VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晶亮 (jīng liàng) : tinh lượng
晶体 (jīng tǐ) : tinh thể; pha lê
晶体点阵 (jīng tǐ diǎn zhèn) : thứ tự không gian của các hạt tinh thể
晶体管 (jīng tǐ guǎn) : bóng bán dẫn
晶帶 (jīng dài) : tinh đái
晶晶 (jīng jīng) : tinh tinh
晶晶亮亮 (jīng jīng liàng liàng) : tinh tinh lượng lượng
晶片 (jīng piàn) : tinh phiến
晶状体 (jīng zhuāng tǐ) : thuỷ tinh thể; thể thuỷ tinh
晶狀體 (jīng zhuāng tǐ) : thuỷ tinh thể; thể thuỷ tinh
晶瑩 (jīng yíng) : tinh oánh
晶瑩剔透 (jīng yíng tī tòu) : tinh oánh dịch thấu
晶盤 (jīng pán) : tinh bàn
晶粒生長 (jīng lì shēng zhǎng) : tinh lạp sanh trường
晶系 (jīng xì) : tinh hệ
晶莹 (jīng yíng) : óng ánh; lóng lánh; trong sáng
晶軸 (jīng zhóu) : tinh trục
晶闸管 (jīng zhá guǎn) : Thyitsto
晶面 (jīng miàn) : tinh diện
晶體 (jīng tǐ) : tinh thể; pha lê
晶體收音機 (jīng tǐ shōu yīn jī) : tinh thể thu âm cơ
晶體管 (jīng tǐ guǎn) : bóng bán dẫn
晶體點陣 (jīng tǐ diǎn zhèn) : thứ tự không gian của các hạt tinh thể
--- | ---