VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
普通地圖 (pǔ tōng dì tú) : phổ thông địa đồ
普通客机 (pǔ tōng kè jī) : Máy bay hành khách bình thường
普通客票 (pǔ tōng kèpiào) : Vé hành khách thường
普通強盜罪 (pǔ tōng qiáng dào zuì) : phổ thông cường đạo tội
普通心理學 (pǔ tōng xīn lǐ xué) : phổ thông tâm lí học
普通按钮 (pǔ tōng àn niǔ) : Nút cắt thường
普通染色體 (pǔ tōng rǎn sè tǐ) : phổ thông nhiễm sắc thể
普通汽油 (pǔ tōng qì yóu) : Xăng thông thường
普通法 (pǔ tōng fǎ) : phổ thông pháp
普通病房 (pǔ tōng bìng fáng) : phổ thông bệnh phòng
普通级 (pǔ tōng jí) : cấp phổ thông
普通翠鸟 (pǔ tōng cuìniǎo) : Bồng chanh, bói cá sông
普通考試 (pǔ tōng kǎo shì) : phổ thông khảo thí
普通股 (pǔ tōng gǔ) : phổ thông cổ
普通股票 (pǔ tōng gǔ piào) : Cổ phiếu thường
普通話 (pǔ tōng huà) : tiếng phổ thông
普通語言學 (pǔ tōng yǔ yán xué) : phổ thông ngữ ngôn học
普通護照 (pǔ tōng hù zhào) : phổ thông hộ chiếu
普通话 (pǔ tōng huà) : tiếng phổ thông; tiếng Trung Quốc; tiếng Quan Thoạ
普通車 (pǔ tōng chē) : phổ thông xa
普通车厢 (pǔ tōng chē xiāng) : Toa thường
普通選舉 (pǔ tōng xuǎn jǔ) : phổ thông tuyển cử
普通郵票 (pǔ tōng yóu piào) : phổ thông bưu phiếu
普通钢 (pǔ tōng gāng) : Thép thường
普通鸬鹚 (pǔ tōng lú cí) : Cốc đế
上一頁
|
下一頁