VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晦在 (huì zài) : hối tại
晦日 (huì rì) : hối nhật
晦明 (huì míng) : đêm ngày; ngày đêm
晦昧 (huì mèi) : hối muội
晦晦 (huì huì ) : hối hối
晦暗 (huìàn) : hối ám
晦暝 (huì míng) : hối minh
晦朔 (huì shuò) : hối sóc; từ cuối tháng đến đầu tháng; từ tối đến s
晦气 (huì qì) : xui; xúi quẩy; không may; xui xẻo; đen đủi; vận đe
晦氣 (huì qì) : hối khí
晦涩 (huì sè) : tối nghĩa; khó hiểu
晦澀 (huì sè) : hối sáp
晦盲 (huì máng) : hối manh
晦盲否塞 (huì máng pǐ sè) : hối manh phủ tắc
晦蒙 (huì méng) : hối mông
晦跡 (huì jī) : hối tích
晦跡韜光 (huì jī tāo guāng) : hối tích thao quang
--- | ---