VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晓市 (xiǎo shì) : chợ sáng
晓得 (xiǎo de) : biết; hiểu
晓畅 (xiǎo chàng) : tinh thông; quen thuộc
晓示 (xiǎo shì) : nói rõ cho biết
晓谕 (xiǎo yù) : hiểu dụ
--- | ---