VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晏如 (yàn rú) : yến như
晏嬰 (yàn yīng) : yến anh
晏子 (yàn zǐ) : yến tử
晏子春秋 (yàn zǐ chūn qiū) : yến tử xuân thu
晏寢 (yàn qǐn) : yến tẩm
晏幾道 (yàn jī dào) : yến ki đạo
晏御揚揚 (yàn yù yáng yáng) : yến ngự dương dương
晏晏 (yàn yàn) : yến yến
晏朝 (yàn cháo) : yến triêu
晏歇 (yàn xiē) : yến hiết
晏殊 (yàn shū) : yến thù
晏然 (yàn rán) : yến nhiên
晏燈 (yàn dēng) : yến đăng
晏裘 (yàn qiú) : yến cừu
晏起 (yàn qǐ) : yến khởi
晏開之警 (yàn kāi zhī jǐng) : yến khai chi cảnh
晏駕 (yàn jià) : án giá; băng hà
晏驾 (yàn jià) : án giá; băng hà
--- | ---