VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晉乘楚杌 (jìn shèng chǔ wù) : tấn thừa sở ngột
晉元帝 (jìn yuán dì) : tấn nguyên đế
晉劇 (jìn jù) : tấn kịch
晉升 (jìn shēng) : thăng chức; lên chức; thăng cấp; thăng tiến
晉封 (jìn fēng) : tấn phong
晉惠帝 (jìn huì dì) : tấn huệ đế
晉愍帝 (jìn mǐn dì) : tấn mẫn đế
晉懷帝 (jìn huái dì) : tấn hoài đế
晉授 (jìn shòu) : tấn thụ
晉文公 (jìn wén gōng) : tấn văn công
晉書 (jìn shū) : tấn thư
晉朝 (jìn cháo) : tấn triêu
晉江 (jìn jiāng) : tấn giang
晉江縣 (jìn jiāng xiàn) : tấn giang huyền
晉獻公 (jìn xiàn gōng) : tấn hiến công
晉用 (jìn yòng) : tấn dụng
晉級 (jìn jí) : lên chức; thăng chức; thăng cấp; thăng tiến; đẩy m
晉見 (jìn jiàn) : yết kiến; tiếp kiến; gọi đến; yêu cầu; mời
晉謁 (jìn yè) : yết kiến; bái yết; đến chào
晉鐸 (jìn duó) : tấn đạc
晉鑄刑鼎 (jìn zhù xíng dǐng) : tấn chú hình đỉnh
晉陽秋 (jìn yáng qiū) : tấn dương thu
晉階 (jìn jiē) : tấn giai
晉靈 (jìn líng) : Tánh Linh
--- | ---