VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
晃來晃去 (huàng lái huàng qù) : hoảng lai hoảng khứ
晃动 (huàng dòng) : lắc lư; lay động; đu đưa
晃動 (huàng dòng) : hoảng động
晃悠 (huàng you) : hoảng du
晃搖 (huàng yao) : hoảng diêu
晃摇 (huàng yáo) : lắc lư; lay động; lung lay
晃晃悠悠 (huàng huang yōu yōu) : lảo đảo; lắc lư; loạng choạng
晃晃蕩蕩 (huàng huang dàng dàng) : hoảng hoảng đãng đãng
晃朗 (huǎng lǎng) : hoảng lãng
晃眼 (huǎng yǎn) : hoảng nhãn
晃耀 (huǎng yào) : hoảng diệu
晃腦 (huàng nǎo) : hoảng não
晃荡 (huàng dang) : lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưa
晃蕩 (huàng dang) : hoảng đãng
--- | ---