VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
显像管 (xiǎn xiàng guǎn) : Đèn hình
显出 (xiǎn chū) : Lộ ra, hiển lộ
显卡 (xiǎn kǎ) : Card hình màn hình
显圣 (xiǎn shèng) : hiển linh; hiển thánh
显学 (xiǎn xué) : học thuyết nổi tiếng
显形 (xiǎn xíng) : hiện hình; lộ rõ chân tướng
显影 (xiǎn yǐng) : rửa ảnh; tráng ảnh
显影剂 (xiǎn yǐng jì) : Thuốc hiện hình
显影平板 (xiǎn yǐng píng bǎn) : Tấm hiện hình
显影机 (xiǎn yǐng jī) : Thuốc hiện hình
显影盘 (xiǎn yǐng pán) : Khay hiện hình
显得 (xiǎn de) : lộ ra; tỏ ra; hiện ra
显微镜 (xiǎn wēi jìng) : kính hiển vi
显扬 (xiǎn yáng) : biểu dương
显摆 (xiǎn bai) : khoe khoang
显明 (xiǎn míng) : rõ ràng; sáng tỏ
显灵 (xiǎn líng) : hiển linh; tỏ ra thiêng liêng
显然 (xiǎn rán) : hiển nhiên; rõ ràng; dễ nhận thấy
显现 (xiǎn xiàn) : hiện rõ; hiển hiện; hiện ra rõ ràng
显目 (xiǎn mù) : rõ ràng; nổi bật; đập vào mắt
显眼 (xiǎn yǎn) : rõ ràng; rành rành; dễ thấy; dễ làm người khác chú
显示 (xiǎn shì) : biểu thị; tỏ rõ; chứng tỏ, hiển thị
显示器 (xiǎn shì qì) : Màn hình
显示器件 (xiǎn shì qì jiàn) : Thiết bị hiển thị
显示时钟 (xiǎn shì shí zhōng) : Đồng hồ hiển thị
--- |
下一頁