VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
昔人 (xí rén) : tích nhân
昔年 (xīnián) : năm xưa
昔得蘭群島 (xí dé lán qún dǎo) : tích đắc lan quần đảo
昔日 (xī rì) : tích nhật
昔昔 (xí xí) : tích tích
昔時 (xí shí) : tích thì
昔酒 (xí jiǔ) : tích tửu
--- | ---