VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旺季 (wàng jì) : mùa thịnh vượng; mùa rộ; mùa đắt hàng
旺月 (wàng yuè) : tháng thịnh vượng; tháng rộ; tháng đắt hàng; tháng
旺盛 (wàng shèng) : vượng thịnh
旺相 (wàng xiàng) : vượng tương
旺銷 (wàng xiāo) : vượng tiêu
--- | ---