VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旷世 (kuàng shì) : có một không hai; không ai bằng; không gì bì được
旷代 (kuàng dài) : lỗi lạc; xuất chúng; nổi bật; vô song; vô địch; kh
旷古 (kuàng gǔ) : chưa từng; từ ngàn xưa; chưa từng có; từ thời thượ
旷工 (kuàng gōng) : nghỉ làm
旷废 (kuàng fèi) : bỏ; nhỡ; lỡ
旷日持久 (kuàng rì chí jiǔ) : lề mề; lôi thôi; kéo dài
旷职 (kuàng zhí) : bỏ nhiệm sở; bỏ việc
旷荡 (kuàng dàng) : rộng rãi; rộng lớn; mênh mông; bao la
旷课 (kuàng kè) : trốn học; vắng mặt không lý do
旷费 (kuàng fèi) : hoang phí; phí phạm; lãng phí
旷达 (kuàng dá) : khoáng đạt; tư tưởng rộng rãi; rộng lượng; hào hiệ
旷远 (kuàng yuǎn) : xa xăm trống trải; rỗng tuếch
旷野 (kuàng yě) : cánh đồng bát ngát; đồng cỏ bao la; vùng hoang vu;
--- | ---