VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
旬休 (xún xiū) : tuần hưu
旬刊 (xún kān) : tuần san; tuần báo
旬始 (xún shǐ) : tuần thủy
旬年 (xún nián) : tuần niên
旬报 (xún bào) : Báo cầo 10 ngày
旬日 (xún rì) : mười ngày
旬月 (xún yuè) : tuần nguyệt
旬朔 (xún shuò) : tuần sóc
旬歲 (xún suì) : tuần tuế
--- | ---