VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斷梗飄萍 (duàn gěng piāo píng) : đoạn ngạnh phiêu bình
斷梗飄蓬 (duàn gěng piāo péng) : đoạn ngạnh phiêu bồng
斷梗飛蓬 (duàn gěng fēi péng) : đoạn ngạnh phi bồng
斷橋 (duàn qiáo) : đoạn kiều
斷檔 (duàn dǎng) : đoạn đương
斷氣 (duàn qì) : đoạn khí
斷治 (duàn zhì) : đoạn trị
斷港絕潢 (duàn gǎng jué huáng) : đoạn cảng tuyệt hoàng
斷章摘句 (duàn zhāng zhāi jù) : đoạn chương trích cú
斷線鷂子 (duàn xiàn yào zi) : đoạn tuyến diêu tử
斷腸 (duàn cháng ) : đoạn trường
斷腸花 (duàn cháng huā) : đoạn tràng hoa
斷腸草 (duàn cháng cǎo) : đoạn tràng thảo
斷虀畫粥 (duàn jī huà zhōu) : đoạn tê họa chúc
斷袖分桃 (duàn xiù fēn táo) : đoạn tụ phân đào
斷言 (duàn yán) : đoạn ngôn
斷送 (duàn sòng) : đoạn tống
斷送老頭皮 (duàn sòng lǎo tóu pí) : đoạn tống lão đầu bì
斷金亭子 (duàn jīn tíng zi) : đoạn kim đình tử
斷釵重合 (duàn chāi chóng hé) : đoạn sai trọng hợp
斷長續短 (duàn cháng xù duǎn) : đoạn trường tục đoản
斷長補短 (duàn cháng bǔ duǎn) : đoạn trường bổ đoản
斷除 (duàn chú) : đoạn trừ
斷雁孤鴻 (duàn yàn gū hóng) : đoạn nhạn cô hồng
斷雨殘雲 (duàn yǔ cán yún) : đoạn vũ tàn vân
上一頁
|
下一頁