VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斯丁族 (sī dīng zú) : Xtiêng
斯事體大 (sī shì tǐ dà) : tư sự thể đại
斯坦因 (sī tǎn yīn) : tư thản nhân
斯坦貝克 (sī tǎn bèi kè) : tư thản bối khắc
斯堪的那維亞半島 (sī kān dì nà wéi yà bàn dǎo) : tư kham đích na duy á bán đảo
斯多噶學派 (sī duō gé xué pài) : tư đa cát học phái
斯威士兰 (sī wēi shì lán) : Swaziland
斯威士蘭 (sī wēi shì lán) : Xoa-di-len; Swaziland
斯巴達 (sī bā dá) : tư ba đạt
斯巴達教育 (sī bā dá jiào yù) : tư ba đạt giáo dục
斯干 (sī gān) : tư can
斯德哥爾摩 (sī dé gē ěr mó) : Xtốc-khôm; Stockholm
斯拉夫族 (sī lā fū zú) : tư lạp phu tộc
斯文 (sī wén) : tư văn
斯文人 (sī wén rén) : tư văn nhân
斯文委地 (sī wén wěi dì) : tư văn ủy địa
斯文扫地 (sī wén sǎo dì) : trí thức quét rác; trí thức không được trọng dụng
斯文掃地 (sī wén sǎo dì) : trí thức quét rác; trí thức không được trọng dụng
斯文敗類 (sī wén bài lèi) : tư văn bại loại
斯斯文文 (sī sī wén wén) : tư tư văn văn
斯時 (sī shí) : tư thì
斯普林菲尔德 (sī pǔ lín fēiěr dé) : Springfield
斯沃琪表 (sī wò qí biǎo) : Đồng hồ swatch
斯洛伐克 (sī luò fá kè) : Tiệp Khắc
斯洛伐克共和國 (sī luò fā kè gòng hé guó) : tư lạc phạt khắc cộng hòa quốc
--- |
下一頁