VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
断带机 (duàn dài jī) : Máy cắt nhám
断开 (duàn kāi) : ngăn ra; tách ra,đứt ra; hỏng hóc
断弦 (duàn xián) : đàn đứt dây; chết vợ; goá vợ
断念 (duàn niàn) : tuyệt vọng; hết hy vọng
断想 (duàn xiǎng) : một đoạn cảm tưởng; một đoạn cảm nghĩ
断折 (duàn zhé) : gãy
断断 (duàn duàn) : tuyệt đối; hoàn toàn
断断续续 (duàn duàn xù xù) : gián đoạn; không liên tục; đứt quãng; cách quãng
断机 (duàn jī) : dừng máy; ngừng máy; dừng động cơ
断根 (duàngēn) : tuyệt tự; không con cháu nối dõi; đoản hậu; tuyệt
断案 (duànàn) : xử án
断档 (duàn dàng) : bán hết hàng; bán hết hàng hoá
断桩 (duàn zhuāng) : Cọc gẫy
断死 (duàn sǐ) : quyết tử
断气 (duàn qì) : tắt thở; chết
断流 (duàn liú) : khô; cạn
断火 (duàn huǒ) : không đốt lửa; không nấu nướng; ngưng nấu nướng
断炊 (duàn chuī) : nghèo rớt mồng tơi; nghèo xơ nghèo xác; nghèo khôn
断点 (duàn diǎn) : điểm tạm dừng; điểm tạm ngưng
断然 (duàn rán) : kiên quyết; quả đoán; quả quyết
断片 (duàn piàn) : nhỏ nhặt; vụn vặt
断狱 (duàn yù) : xử án; xét xử
断瓦残垣 (duàn wǎ cán yuán) : hoang tàn đổ nát; cảnh tượng đổ nát
断电 (duàn diàn) : cắt điện; ngắt điện
断电机 (duàn diàn jī) : Máy cắt điện
上一頁
|
下一頁