VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斤两 (jīn liǎng) : phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân
斤兩 (jīn liǎng) : cân lưỡng
斤斗 (jīn dǒu) : bổ nhào; lộn nhào; té nhào
斤斤 (jīn jīn) : cân cân
斤斤計較 (jīn jīn jì jiào) : cân cân kế giác
斤斤计较 (jīn jīn jì jiào) : tính toán chi li; so đo từng tý
斤斧 (jīn fǔ) : cân phủ
斤斸 (jīn zhú) : cân trọc
--- | ---