VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斜視 (xié shì) : tà thị
斜视 (xié shì) : mắt lé
斜角 (xié jiǎo) : tà giác
斜谷 (yé gǔ) : tà cốc
斜象眼儿 (xié xiang yǎn r) : hình thoi
斜象眼兒 (xié xiang yǎn r) : hình thoi
斜路 (xié lù) : đường tà đạo; tà đạo
斜边 (xié biān) : cạnh xéo; cạnh chéo; cạnh xiên
斜邊 (xié biān) : tà biên
斜長石 (xié cháng shí) : đá si-li-cát
斜长石 (xié cháng shí) : đá si-li-cát
斜阳 (xié yáng) : ánh tà dương; ánh chiều; nắng chiều; chiều tà; mặt
斜陽 (xié yáng) : ánh tà dương; ánh chiều; nắng chiều; chiều tà; mặt
斜面 (xié miàn) : mặt phẳng nghiêng
斜風細雨 (xié fēng xì yǔ) : tà phong tế vũ
斜高 (xié gāo) : đường cao nghiêng
上一頁
| ---