VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
斑衣 (bān yī) : ban y
斑衣戲彩 (bān yī xì cǎi) : ban y hí thải
斑銅礦 (bān tóng kuàng) : ban đồng quáng
斑飛虱 (bān fēi shī) : ban phi sắt
斑馬 (bān mǎ) : ngựa vằn
斑馬線 (bān mǎ xiàn) : vằn; lối qua đường
斑駁 (bān bó) : sặc sỡ; nhiều màu; pha tạp; loang lổ; loang lổ nhi
斑駁陸離 (bān bó lù lí) : sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loa
斑騅 (bān zhuī) : ban chuy
斑驢 (bān lǘ) : ban lư
斑马 (bān mǎ) : Ngựa vằn
斑马线 (bān mǎ xiàn) : vằn; lối qua đường
斑驳 (bān bó) : sặc sỡ; nhiều màu; pha tạp; loang lổ; loang lổ nhi
斑驳陆离 (bān bó lù lí) : sặc sỡ; nhiều màu; loè loẹt; đa dạng; pha tạp; loa
斑鬓 (bān bìn) : tuổi già; người già; tóc hoa râm
斑鬢 (bān bìn) : tuổi già; người già; tóc hoa râm
斑鳩 (bān jiū) : chim ngói
斑鳩跌彈 (bān jiū dié dàn) : ban cưu điệt đạn
斑鸠 (bān jiū) : chim ngói
斑點 (bān diǎn) : lấm tấm; chấm; vết; li ti; lốm đốm; bệnh nổi ban
斑鼯猴 (bān wú hóu) : Chồn dơi
上一頁
| ---