VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敷衍搪塞 (fū yǎn táng sè) : phu diễn đường tắc
敷訓 (fū xùn) : phu huấn
敷設 (fū shè) : phu thiết
敷设 (fū shè) : đặt; lắp
敷设管线 (fū shè guǎn xiàn) : Lắp đặt đường ống
敷贴 (fū tiē) : dán
敷陈 (fū chén) : trình bày; trình bày kỹ càng
敷陳 (fū chén) : trình bày; trình bày kỹ càng
上一頁
| ---