VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敵人 (dí rén) : quân địch; bên địch; kẻ địch; quân giặc
敵偽 (dí wěi) : địch ngụy
敵區 (dí qū) : khu vực địch chiếm đóng
敵后 (dí hòu) : địch hậu
敵國 (dí guó) : nước đối địch; nước thù địch
敵境 (dí jìng) : địch cảnh
敵害 (dí hài) : địch hại
敵寇 (dí kòu) : địch khấu
敵對 (dí duì) : địch đối
敵後 (dí hòu) : địch hậu
敵後伏擊 (dí hòu fú jí) : địch hậu phục kích
敵後作戰 (dí hòu zuò zhàn) : địch hậu tác chiến
敵情 (dí qíng) : địch tình
敵意 (dí yì) : địch ý
敵愾 (dí kài) : địch hi
敵愾同仇 (dí kài tóng chóu) : cùng căm thù địch; chung mối thù
敵我矛盾 (dí wǒ máo dùn) : mâu thuẫn địch và ta
敵手 (dí shǒu) : địch thủ
敵探 (dí tàn) : gián điệp; thám báo; do thám
敵敵畏 (dí dí wèi) : thuốc trừ sâu DDVP
敵方 (dí fāng) : bên địch; phía địch; quân địch
敵樓 (dí lóu) : địch lâu
敵機 (dí jī) : máy bay địch
敵焰 (dí yàn) : khí thế quân địch; thế địch
敵特 (dí tè) : đặc vụ của địch
--- |
下一頁