VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
数珠 (shù zhū) : lần tràng hạt
数目 (shù mù) : con số; số lượng
数目字 (shù mù zì) : chữ số
数码 (shù mǎ) : kĩ thuật số
数码家电 (shù mǎ jiā diàn) : Sản phẩm kỹ thuật số
数码相机 (shù mǎ xiàng jī) : Máy ảnh kĩ thuật số
数码相框 (shù mǎ xiàng kuāng) : Khung ảnh kỹ thuật số
数落 (shǔ luo) : quở trách; trách mắng
数见不鲜 (shuò jiàn bù xiān) : xa thương gần thường; xa thơm gần thối; gặp nhiều
数论 (shù lùn) : số luận
数词 (shù cí) : số từ
数说 (shǔ shuō) : kể
数量 (shù liàng) : số lượng
数量未完成 (shù liàng wèi wán chéng) : số lượng chưa hoàn thành
数量清点 (shù liàng qīng diǎn) : kiểm tra số lượng
数量词 (shù liàng cí) : số lượng từ; từ chỉ số lượng
数额 (shùé) : mức; ngạch số
上一頁
| ---